GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
Trọng lượng bản thân :: 3295 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 1500 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4990 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6300 x 2200 x 3025 mm
Kích thước lòng thùng hàng:: 4400 x 2060 x 620/2100 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 2.5 TAN
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN ĐÓNG THÙNG MUI BẠT BỬNG NÂNG TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 1.9 TẤN THÙNG MUI BẠT BỬNG NÂNG
Trọng lượng bản thân :: |
3295 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1470 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1825 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
1500 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6300 x 2200 x 3025 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng:: |
4400 x 2060 x 620/2100 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3375 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1665/1495 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
:) |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4DB-D |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
88 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe :: |
:: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
:) |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
:) |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ bàn nâng (thành thùng phía sau) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam