GIÁ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG KÍN 9.4 M
Trọng lượng bản thân :: 9005 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 14800 Kg
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11525 x 2500 x 3700 mm
Kích thước lòng thùng :: 9300 x 2350 x 2300 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 15 TẤN KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN INOX TRẢ GÓP GIÁ HỮU NGHỊ
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG KÍN 9.4 M
1. THÔNG TIN VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
9005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3535 |
kG |
- Cầu sau :: |
5470 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
14800 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
kG |
2. THÔNG TIN VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
11525 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
9300 x 2350 x 2300 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2060/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
3. THÔNG TIN VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam