GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN MUI BẠT BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 2.5 TẤN MUI BẠT CÓ BỬNG NÂNG
Trọng lượng bản thân :: 2445 kG
Tải trọng cho phép chở :: 1930 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 4570 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5400 x 1935 x 2555 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 3370 x 1790 x 680/1720 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 1.9 TẤN BN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BẠT CÓ BỬNG NÂNG HẠ TRẢ GÓP
Nhân dịp ra mắt thêm Khai trương Đại Lý Hyundai Miền Nam và mở thêm Chi Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều chương trình khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến mãi như:
Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và GPS đối với những khách hàng mua xe dưới 3.5 tấn.
Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999), GPS và 100 Lít dầu với những khách hàng mua xe từ 3.5 tấn - 9 tấn.
Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ), GPS, và 500 lít dầu với những khách hàng mua xe trên 9.4 tấn.
Song Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến mãi khách như: Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang về, Hoa hồng cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ ( 1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên đến 7 tỷ đồng.
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 2.5 TẤN MUI BẠT CÓ BỬNG NÂNG
Trọng lượng bản thân :: |
2445 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1330 |
kG |
- Cầu sau :: |
1115 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
1930 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4570 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
5400 x 1935 x 2555 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
3370 x 1790 x 680/1720 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1485/1270 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4CB |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |