BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG KÍN
THÔNG SỐ XE HYUNDAI N250 THÙNG KÍN 1.9 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2235 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 2150 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4580 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5460 x 1870 x 2555 mm
Kích thước lòng thùng:: 3500 x 1740 x 1650 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 2.5 TẤN KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG KÍN INOX TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI
THÔNG SỐ XE HYUNDAI N250 THÙNG KÍN INOX 1.9 TẤN
Trọng lượng bản thân :: |
2235 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1360 |
Kg |
- Cầu sau :: |
875 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở
:: |
2150 |
Kg |
Số người cho phép
chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4580 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :: |
5460 x 1870 x 2555 |
mm |
Kích thước lòng thùng:: |
3500 x 1740 x 1650 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau
:: |
1485/1270 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
097.321.1101 |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4CB |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2497
cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :: |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe :: |
:0914.75.15.99 |
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh :: |
:097.321.1101 |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Phanh đĩa /Thuỷ lực,
trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực,
trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe
trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực |