THÔNG SỐ ISUZU 5.5 TẤN THÙNG KÍN 6,2 MÉT
Trọng lượng bản thân :: 3935 Kg
Phân bố : - Cầu trước :: 1925 Kg
- Cầu sau :: 2010 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 5370 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8110 x 2255 x 3120 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 6200 x 2140 x 2050 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 14 TẤN Trọng lượng bản thân :: 10055 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 5890 kG Tải trọng cho phép chở :: 13750 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10070 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng :: 7550 x 2320 x 2310 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 7895 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3865 Kg - Cầu sau :: 4030 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10160 x 2500 x 3780 mm Kích thước lòng thùng :: 7700 x 2310 x 2280 mm
Trọng lượng bản thân :: 4315 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2085 Kg - Cầu sau :: 2230 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7920 x 2250 x 3270 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5900 x 2000 x 2050 mm
Trọng lượng bản thân :: 2845 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1410 Kg - Cầu sau :: 1435 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6200 x 1870 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 1690 x 1780 mm