GIÁ XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG MUI BẠT 1,9 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN EURO4
Trọng lượng bản thân :: 2810 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 1990 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6180 x 1875 x 2890 mm
Kích thước lòng thùng hàng:: 4370 x 1730 x 675/1880 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 1.9 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI ISUZU EURO 4 ĐÓNG THÙNG MUI BẠT 1,9 TẤN GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE ISUZU 1.9 TẤN EURO4
Trọng lượng bản thân :: |
2810 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1365 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1445 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
1990 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4995 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6180 x 1875 x 2890 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng:: |
4370 x 1730 x 675/1880 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1385/1425 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
:) |
Nhãn hiệu động cơ:: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe :: |
:) |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh :: |
:) |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
:) |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam