GIÁ XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG KÍN 6.2 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: 4705 kG
Tải trọng cho phép chở :: 6100 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 11000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8605 x 2500 x 3260 mm
Kích thước lòng thùng :: 6500 x 2370 x 2050 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 6.2 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6.2 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN TRẢ GÓP GIÁ TỐT NHẤT
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: |
4705 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2315 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2390 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
6100 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
11000 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8605 x 2500 x 3260 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
6500 x 2370 x 2050 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1790/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4HK1E4CC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam