GIÁ XE ISUZU 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 6.1 MÉT
THÔNG SỐ XE ISUZU 5.5TẤN EURO 4 THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân :: 3855 kG
Phân bố : - Cầu trước :: 1940 kG
- Cầu sau :: 1915 kG
Tải trọng cho phép chở :: 5450 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8025 x 2250 x 3190 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 6100 x 2120 x 765/2050 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 6.1M MB
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT DÀI 6,1 M TRẢ GÓP GIÁ HỢP LÝ NHẤT
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.M EURO 4 THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân :: | 3855 | Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: | 1940 | Kg |
- Cầu sau :: | 1915 | Kg |
Tải trọng cho phép chở :: | 5450 | Kg |
Số người cho phép chở :: | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ :: | 9500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 8025 x 2250 x 3190 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: | 6100 x 2120 x 765/2050 | mm |
Khoảng cách trục :: | 4475 | mm |
Vết bánh xe trước / sau :: | 1680/1650 | mm |
Số trục :: | 2 | |
Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu :: | Diesel |
Động cơ :: | |
Nhãn hiệu động cơ:: | 4HK1E4NC |
Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :: | : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: | : |
Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :” | : |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam