GIÁ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN 2018 THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
Trọng lượng bản thân :: 5655 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 4550 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8470 x 2410 x 3210 mm
Kích thước lòng thùng :: 6310 x 2250 x 2050 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN BN
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HINO EURO 4 ĐÓNG THÙNG KÍN BỬNG NÂNG GIÁ GỐC
Nhân
dịp ra mắt thêm Khai trương Đại Lý Hyundai Miền Nam và mở
thêm Chi Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều
chương trình khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến
mãi như:
Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và GPS đối với những khách hàng mua
xe dưới 3.5 tấn.
Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999), GPS và 100 Lít dầu với những khách
hàng mua xe từ 3.5 tấn => 9 tấn.
Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ), GPS, và 500 lít dầu với những
khách hàng mua xe trên 9 tấn.
Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến mãi khách như:
Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang về, Hoa hồng
cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ (
1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên
đến 7 tỷ đồng.
Thời gian áp dụng từ ngày 27/07/2018 =>29/09/2018 Nhanh tay thời gian và số lượng có hạng.
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
Trọng lượng bản thân :: |
5655 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2375 |
Kg |
- Cầu sau :: |
3280 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
4550 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
10400 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8470 x 2410 x 3210 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
6310 x 2250 x 2050 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ : 097.321.1101 |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :0914.75.15.99 |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam