MUA BÁN XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI N250 THÙNG LỬNG
Trọng lượng bản thân :: 2135 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4580 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5450 x 1830 x 2200 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 3500 x 1700 x 400 mm
Mã sản phẩm: XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG 3.5 MÉT GIÁ GỐC
Nhân dịp ra mắt thêm Khai trương
Đại Lý Hyundai Miền Nam và mở thêm Chi
Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều chương trình
khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến mãi như:
Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và
GPS đối với những khách hàng mua xe dưới 3.5 tấn.
Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999),
GPS và 100 Lít dầu với những khách hàng mua xe từ 3.5 tấn - 9 tấn.
Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ),
GPS, và 500 lít dầu với những khách hàng mua xe trên 9.4 tấn.
Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến
mãi khách như: Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang
về, Hoa hồng cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng
thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ (
1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên
đến 7 tỷ đồng.
Thời gian áp dụng từ ngày 27/07/2018 =>29/08/2018 Nhanh tay thời gian và số lượng có hạng.
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI N250 THÙNG LỬNG
Trọng lượng bản thân :: |
2135 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1345 |
Kg |
- Cầu sau :: |
790 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở
:: |
2250 |
Kg |
Số người cho phép
chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4580 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :: |
5450 x 1830 x 2200 |
mm |
Kích thước lòng thùng
hàng :: |
3500 x 1700 x 400 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau
:: |
1485/1270 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
0914.75.15.99 |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4CB |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2497
cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :: |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Phanh đĩa /Thuỷ lực,
trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực,
trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe
trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
:097.321.1101 |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực |