GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 2.5 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2815 Kg
Phân bố : - Cầu trước :: 1430 Kg
- Cầu sau :: 1385 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 2490 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 5500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6030 x 1875 x 2850 mm
Kích thước lòng thùng :: 4100 x 1660 x 1750 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 2.5 TẤN DL
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 2490 KG TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU 2.5 TẤN ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân :: |
2815 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1430 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1385 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
2490 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
5500 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6030 x 1875 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
4100 x 1660 x 1750 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1385/1425 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam