GIÁ XE TẢI ISUZU ĐÔNG LẠNH TẢI 2.2 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2545 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1310 Kg - Cầu sau :: 1235 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5280 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 3420 x 1700 x 1780 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 1.4 TẤN DL
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI ISUZU 2018 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI TRỌNG 2250 (KG) GIÁ HỢP LÝ NHẤT
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÔNG LẠNH 2.2 TẤN
Trọng lượng bản thân :: |
2545 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1310 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1235 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
2250 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4990 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
5280 x 1860 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
3420 x 1700 x 1780 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
2750 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1385/1425 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4JB1 E2N |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
67 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 855 799
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI ISUZU NHẬT BẢN BẢO ÔN, BÁN XE TẢI TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG GIÁ GỐC, MUA XE TẢI ISUZU THÙNG DÀI 3.5 M ĐÔNG LẠNH VÀO THÀNH PHỐ