ĐẠI LÝ XE BEN HOWO 4 CHÂN THÙNG 25 KHỐI
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE BEN 4 CHÂN THÙNG VUÔNG
Trọng lượng bản thân: 17030 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 12840 ( Kg )
Tổng tải trọng : 30000 ( Kg )
Kích thước thùng : 6500 x 2300 x 680 ( mm )
Mã sản phẩm: DAI094630
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HOWO 4 CHÂN BEN 25 KHỐI GIAO NGAY
ĐIỆN THOẠI TỔNG ĐÀI BẢO DƯỠNG XE BEN HOWO
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN CABIN HW76 THÙNG VUÔNG
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
|
Trọng lượng bản thân :: |
17030 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
9025 |
kG |
|
- Cầu sau :: |
8005 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
12840 |
kG |
|
Số người cho phép chở :: |
2 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
30000 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9300 x 2500 x 3620 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6.500 x 2.300 x 680 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2041/1850 |
mm |
|
Số trục :: |
4 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
8 x 4 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
|
Động cơ :: |
|
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.38-50 |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
9726 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
276 kW/ 2000 v/ph |
|
Lốp xe :: |
: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/04/04/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
12.00R20 /12.00R20 |
|
Hệ thống phanh :: |
0914751599 |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái :: |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú:: |
Kích thước lòng thùng hàng: 6.500/6.380 x 2.300/2.050 x 680/575 mm |
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI BEN, TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI HOWO MIỀN NAM, THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG, TRẠM BẢO DƯỠNG XE BEN HOWO UY TÍN NHẤT, ĐẠI LÝ XE BEN HOWO 4 CHÂN THÙNG 25 KHỐI

















